VN520


              

松明

Phiên âm : sōng míng.

Hán Việt : tùng minh.

Thuần Việt : đuốc cành thông.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đuốc cành thông. 燃點起來照明用的松樹枝.


Xem tất cả...